-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN PHỦ(Đ) | Long trì Thiên tài | Thiên khốc Quan phù Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Đại hao Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Địa giải | Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 12 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 84 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần | Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | | Thai phụ Tả phù Thiên quan Thiếu âm Tam thai | Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/01/1985 âm - 21/01/1985 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Mậu Đần, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:39 phút, ngày 29/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 74 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phượng các Giải thần | Địa kiếp Thiên hình Bạch hổ Phi liêm Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 2 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 14 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 8 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền Bát tọa | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 3 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 24 | | Văn khúc Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 7 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 34 | | Thiên y Hoa cái Thanh long Thiên thọ | Địa không Thiên riêu Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 6 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH Thân | 44 | | Văn xương Phong cáo Thiên khôi | Trực phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 54 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Quốc ấn Thiên mã Hóa khoa | Thiên sứ Điếu khách Tướng quân Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 4 |
|