-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 42 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn khúc Thiên mã Hóa khoa | Thiên hình Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 32 | | Văn tinh Thiên trù Bát tọa Thiên thọ | Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 22 | | Thai phụ Hoa cái | Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 5 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 12 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 52 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên quan Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Hóa quyền Ân quang Thiên tài | Thiên sứ Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 09/09/2015 âm - 21/10/2015 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:40 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thiên y | Thiên riêu Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Địa giải Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 1 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 112 | | Thiếu âm Tấu thư Thiên quý | Địa không Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 72 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 12 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 82 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 11 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Tử phù Tiểu hao Hóa kỵ Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | THIÊN PHỦ(Đ) | Quốc ấn Long trì | Thiên khốc Quan phù Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 9 |
|