-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên mã Lực sĩ Thiên thọ | Đà la Điếu khách Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 24 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 3 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thai phụ Hoa cái Hóa lộc Hóa quyền | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Thai | Tháng 4 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương | Thiên riêu Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Thiên hình Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/08/1979 âm - 21/09/1979 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:49 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn xương Văn tinh Thiên quan | Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Phượng các Giải thần Bát tọa Thiên tài | Thiên sứ Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 12 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 104 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiếu âm Hóa khoa | Địa không Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tử | Tháng 7 |
|
+B. Dần | THIÊN DI | 64 | | Địa giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | | Tấu thư | Phá toái Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 84 | | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Tả phù Đường phù Long trì Hỷ thần Tam thai | Thiên khốc Quan phù Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 8 |
|