Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Tý Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

THIÊN DI

62

CỰ MÔN(H)

Văn khúc
Địa giải
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ


Lưu hà
Cô thần
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 9

+M. Ngọ

TẬT ÁCH

72

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên giải
Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Thiên sứ
Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Thai

Tháng 10

-K. Mùi

TÀI BẠCH

82

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thai phụ
Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long


Thiên hình
Tử phù

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 11

+C. Thân

TỬ TỨC

92

THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 12

+B. Thìn

NÔ BỘC

52

THAM LANG(V)

Hóa lộc
Thiên quý
Tam thai


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/11/1998 âm - 21/12/1998 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Tý, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Tân Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:31 phút, ngày 25/07/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHU THÊ

102

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn xương
Long đức


Phá toái
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 1

-Ấ. Mão

QUAN LỘC

42

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa quyền
Thiên thọ


Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Tử

Tháng 7

+N. Tuất

HUYNH ĐỆ

112

VŨ KHÚC(M)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Ân quang
Bát tọa


Địa không
Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 2

+G. Dần

ĐIỀN TRẠCH

32

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Bệnh

Tháng 6

-Ấ. Sửu

PHÚC ĐỨC Thân

22

THIÊN CƠ(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan
Thiên tài


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Hóa kỵ
TRIỆT
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Suy

Tháng 5

+G. Tý

PHỤ MẪU

12

PHÁ QUÂN(M)

Hữu bật
Hỷ thần
Hóa khoa


Địa kiếp
Điếu khách
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 4

-Q. Hợi

MỆNH

2

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức


Thiên riêu
Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]