Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

12

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn khúc
Hữu bật
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên thọ


Đà la
Phá toái
Bạch hổ
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 8

+B. Ngọ

MỆNH

2

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên y
Lộc tồn
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bác sĩ


Thiên riêu
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Quan đới

Tháng 9

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

112

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ


Kình dương
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 10

+M. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

102


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+G. Thìn

PHU THÊ

22

CỰ MÔN(H)

Long đức
Thanh long


Lưu hà
Hóa kỵ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/06/2017 âm - 21/07/2017 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Dậu

Sinh Giờ:

giờ Ất Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:17 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

92


Văn xương
Tả phù
Văn tinh
Thiên việt


Thiên khốc
Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 12

-Q. Mão

TỬ TỨC

32

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Thiên quý
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Suy

Tháng 6

+C. Tuất

QUAN LỘC

82

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiếu dương
Hóa quyền


Địa không
Thiên không
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Thai

Tháng 1

+N. Dần

TÀI BẠCH

42

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Quốc ấn
Thiên quan
Nguyệt đức
Hóa lộc
Hóa khoa
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
Tử phù
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

52

THIÊN PHỦ(M)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Thiên sứ
Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Tử

Tháng 4

+N. Tý

THIÊN DI

62

THÁI DƯƠNG(H)

Địa giải
Thiên hỷ
Thiếu âm
Tam thai


Địa kiếp
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Mộ

Tháng 3

-T. Hợi

NÔ BỘC

72

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Cô thần
Tang môn
Linh tinh
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]