-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 14 | | Văn khúc Bát tọa | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiên phúc | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 34 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 8 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 44 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên y Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc Thiên quý | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/04/1990 âm - 21/05/1990 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:01 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 54 | THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Tam thai | Kình dương Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 10 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 114 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Phong cáo Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Hóa quyền | L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 4 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(M) | Địa giải Hoa cái Long trì Thanh long Hóa khoa Ân quang Thiên tài | Địa không Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Suy | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 104 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm Hóa kỵ Hỏa tinh Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 3 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 94 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộ | Tháng 2 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 84 | CỰ MÔN(V) | Thiên thọ | Địa kiếp Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Tử | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 74 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Thiên sứ Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 12 |
|