-Đ. Tỵ | QUAN LỘC | 44 | THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +M. Ngọ | NÔ BỘC | 54 | THẤT SÁT(M) | Thiên trù Lực sĩ Tam thai | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 4 |
| -K. Mùi | THIÊN DI | 64 | | Thai phụ Địa giải Thiên việt Long đức Thanh long | TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 5 |
| +C. Thân | TẬT ÁCH | 74 | LIÊM TRINH(V) | Thiên giải Văn tinh Bát tọa | Thiên sứ Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+B. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 34 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Hoa cái Long trì Thiên quý | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/01/2008 âm - 21/02/2008 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Giáp Đần, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:37 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TÀI BẠCH | 84 | | Văn xương Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên hình Tướng quân Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-Ấ. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Phong cáo Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Thiên thọ | Phục binh Hóa kỵ Hỏa tinh L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 1 |
| +N. Tuất | TỬ TỨC | 94 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hữu bật Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa khoa Ân quang | Địa không Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Suy | Tháng 8 |
|
+G. Dần | PHỤ MẪU | 14 | THAM LANG(Đ) | Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 12 |
| -Ấ. Sửu | MỆNH | 4 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên y Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương Hóa quyền Thiên tài | Thiên riêu Thiên không Bênh phù Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Tý | HUYNH ĐỆ | 114 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Hỷ thần | Địa kiếp Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Hợi | PHU THÊ | 104 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 9 |
|