-Q. Tỵ | TẬT ÁCH | 53 | | Hữu bật Quốc ấn Thiên phúc | Thiên sứ Phá toái Bạch hổ Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 12 |
| +G. Ngọ | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên y Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Thiên riêu Tiểu hao Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Suy | Tháng 1 |
| -Ấ. Mùi | TỬ TỨC | 33 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thanh long Ân quang Thiên quý Thiên tài | Quả tú Điếu khách Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 2 |
| +B. Thân | PHU THÊ | 23 | | Lực sĩ | Địa kiếp Đà la Trực phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 3 |
|
+N. Thìn | THIÊN DI Thân | 63 | THÁI DƯƠNG(V) | Long đức Tấu thư Hóa quyền Tam thai | Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Dậu, 44 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/06/1981 âm - 21/07/1981 dương | Can Chi: | ngày Canh Tý, tháng Ất Mùi, năm Tân Dậu | Sinh Giờ: | giờ Ất Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:01 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN PHỦ(M) | Tả phù Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Thiên khốc Thái tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 4 |
|
-T. Mão | NÔ BỘC | 73 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thai phụ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá Phi liêm Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 10 |
| +M. Tuất | MỆNH | 3 | THÁI ÂM(M) | Thiếu dương Bát tọa | Kình dương Thiên không Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 5 |
|
+C. Dần | QUAN LỘC | 83 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Nguyệt đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên hình Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 9 |
| -T. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên giải Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Hóa khoa Thiên thọ | Quan phù Bênh phù Hóa kỵ Đẩu quân TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Thai | Tháng 8 |
| +C. Tý | PHÚC ĐỨC | 103 | CỰ MÔN(V) | Địa giải Văn tinh Thiên hỷ Thiếu âm Hóa lộc | Đại hao TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 7 |
| -K. Hợi | PHỤ MẪU | 113 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Phong cáo Thiên mã | Cô thần Tang môn Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 6 |
|