Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

13

THÁI DƯƠNG(M)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 10

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

23

PHÁ QUÂN(M)

Địa giải
Hóa quyền
Thiên quý


Bạch hổ
Tướng quân
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Tử

Tháng 11

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

33

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Quả tú

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộ

Tháng 12

+N. Thân

QUAN LỘC

43

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên mã
Ân quang
Thiên thọ


Địa kiếp
Thiên hình
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
Đẩu quân
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 1

+M. Thìn

MỆNH

3

VŨ KHÚC(M)

Thanh long
Hóa khoa


Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Suy

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/12/1994 âm - 21/01/1995 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:04 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

53

THÁI ÂM(M)

Thiên phúc
Hỷ thần


Lưu hà
Trực phù
Thiên thương
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Thai

Tháng 2

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thai phụ
Tả phù
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Bát tọa


Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 8

+G. Tuất

THIÊN DI Thân

63

THAM LANG(V)

Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 3

+B. Dần

PHU THÊ

103

THẤT SÁT(M)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Quan phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 7

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

93

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Văn khúc
Thiên khôi
Thiếu âm


Đà la
Phá toái
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 6

+B. Tý

TÀI BẠCH

83

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Thiên riêu
Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 5

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

73

CỰ MÔN(V)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên hỷ
Thiếu dương
Tam thai


Thiên sứ
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 4


[Mở bình giải]