-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 54 | THIÊN PHỦ(Đ) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Thiên thương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI Thân | 64 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên trù Long trì Lực sĩ Hóa quyền | Kình dương Quan phù Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 11 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 74 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên việt Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Hóa lộc | Thiên sứ Tử phù | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 12 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH | 84 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên thọ | Địa kiếp Thiên riêu Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 44 | | | Thiên hình Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/08/1998 âm - 21/09/1998 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Dần | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:05 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 94 | THIÊN TƯỚNG(H) | Long đức | Phá toái Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 34 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa Bát tọa | Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Thai | Tháng 8 |
| +N. Tuất | PHU THÊ | 104 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Bạch hổ Hóa kỵ Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Suy | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 24 | | Địa giải Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 14 | | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Thiên khôi Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 6 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | | Hỷ thần | Điếu khách TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tử | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 114 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Tả phù Thiên đức Phúc đức Tam thai | Kiếp sát Phi liêm | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 4 |
|