Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

PHỤ MẪU

112

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 6

+G. Ngọ

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Tam thai


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Quan đới

Tháng 7

-Ấ. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

92

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Thiên tài


Quan phù
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 8

+B. Thân

QUAN LỘC

82


Nguyệt đức
Lực sĩ
Bát tọa


Địa kiếp
Thiên hình
Đà la
Kiếp sát
Tử phù

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 9

+N. Thìn

MỆNH

2

CỰ MÔN(H)

Thiếu dương
Tấu thư
Hóa lộc


Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/12/2011 âm - 21/01/2012 dương

Can Chi:

ngày Tân Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Đinh Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

3 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:53 phút, ngày 01/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

NÔ BỘC

72


Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ


Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 10

-T. Mão

HUYNH ĐỆ

12

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Thai phụ
Tả phù
Ân quang


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Suy

Tháng 4

+M. Tuất

THIÊN DI Thân

62

THIÊN ĐỒNG(H)

Long đức


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Thai

Tháng 11

+C. Dần

PHU THÊ

22

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 3

-T. Sửu

TỬ TỨC

32

THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Văn khúc
Hóa khoa
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Hóa kỵ
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Tử

Tháng 2

+C. Tý

TÀI BẠCH

42

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền


Thiên riêu
Đại hao
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Mộ

Tháng 1

-K. Hợi

TẬT ÁCH

52

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Hữu bật
Thiên quý


Thiên sứ
Bạch hổ
Phục binh

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 12


[Mở bình giải]