Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Tý Tháng Canh Đần Năm Bính Tý

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

114

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Nguyệt đức
Bác sĩ


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 8

+G. Ngọ

MỆNH

4

CỰ MÔN(Đ)

Lực sĩ
Tam thai
Thiên tài


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

14

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Địa giải
Long đức
Thanh long


Địa kiếp
Lưu hà

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 10

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải
Văn tinh
Hóa lộc
Bát tọa


Bạch hổ
Tiểu hao
Đẩu quân
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 11

+N. Thìn

PHU THÊ

104

THÁI ÂM(H)

Tả phù
Hoa cái
Long trì


Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/01/1996 âm - 21/02/1996 dương

Can Chi:

ngày Mậu Tý, tháng Canh Đần, năm Bính Tý

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Giang Hạ Thủy (nước sông thường)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con rắn.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

08:05 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

34

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Thiên việt
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức


Thiên hình
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 12

-T. Mão

TỬ TỨC

94

THIÊN PHỦ(V)

Hồng loan
Thiếu âm
Ân quang


Địa không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Thai

Tháng 6

+M. Tuất

QUAN LỘC Thân

44

THÁI DƯƠNG(H)

Phong cáo
Hữu bật
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Suy

Tháng 1

+C. Dần

TÀI BẠCH

84


Văn xương
Thai phụ
Thiên mã
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 5

-T. Sửu

TẬT ÁCH

74

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Thiên y
Quốc ấn
Thiếu dương


Thiên sứ
Thiên riêu
Thiên không
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Mộ

Tháng 4

+C. Tý

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(Đ)

Văn khúc
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Hóa quyền


Thái tuế
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tử

Tháng 3

-K. Hợi

NÔ BỘC

54


Thiên khôi
Thiên quý


Trực phù
Phi liêm
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 2


[Mở bình giải]