-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | THIÊN CƠ(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Long trì Hỷ thần Ân quang | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 115 | TỬ VI(M) | Địa giải Thiên quan Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài | Tử phù Phi liêm Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 105 | | Thiên giải Tấu thư Tam thai Bát tọa | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên hỷ Long đức Hóa lộc | Thiên hình Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 15 | THẤT SÁT(H) | Thiếu âm | Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/12/1973 âm - 21/01/1974 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tuất, tháng Ất Sửu, năm Quý Sửu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Tang Đố Mộc (cây dâu tằm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:08 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC Thân | 85 | | Phượng các Giải thần Thiên quý | Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 25 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Văn tinh Thiên khôi | Địa không Tang môn Đại hao TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Suy | Tháng 9 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 75 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Thiên trù Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên thọ | Quả tú Đẩu quân Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Hồng loan Thiếu dương L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Hóa quyền | Kình dương Phá toái Thái tuế Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tử | Tháng 7 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 55 | THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Bác sĩ | Thiên sứ Thiên riêu Trực phù Hóa kỵ TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ Hóa khoa | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 5 |
|