Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Mão

-Ấ. Tỵ

MỆNH

6

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Địa giải
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 7

+B. Ngọ

PHỤ MẪU

116

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên giải
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ


Địa kiếp
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Mộ

Tháng 8

-Đ. Mùi

PHÚC ĐỨC Thân

106

THIÊN PHỦ(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần


Thiên hình
Kình dương
Quan phù
Quan phủ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Tử

Tháng 9

+M. Thân

ĐIỀN TRẠCH

96

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Nguyệt đức
Hóa lộc
Hóa khoa
Thiên tài


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 10

+G. Thìn

HUYNH ĐỆ

16

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiếu dương
Thanh long
Hóa quyền


Địa không
Lưu hà
Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Thai

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 01/11/1987 âm - 21/12/1987 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Tý, năm Đinh Mão

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:17 phút, ngày 22/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

QUAN LỘC

86

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên việt


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Suy

Tháng 11

-Q. Mão

PHU THÊ

26


Văn xương


Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 5

+C. Tuất

NÔ BỘC

76

CỰ MÔN(H)

Long đức
Thiên thọ


Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 12

+N. Dần

TỬ TỨC

36


Tả phù
Quốc ấn
Thiên quan
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 4

-Q. Sửu

TÀI BẠCH

46

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 3

+N. Tý

TẬT ÁCH

56

THIÊN LƯƠNG(V)

Hữu bật
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bát tọa


Thiên sứ
Phi liêm
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Quan đới

Tháng 2

-T. Hợi

THIÊN DI

66

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiên y
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên riêu
Bạch hổ
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]