-Đ. Tỵ | TẬT ÁCH | 72 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 12 |
| +M. Ngọ | TÀI BẠCH | 82 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên trù Lực sĩ Ân quang | Địa kiếp Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 1 |
| -K. Mùi | TỬ TỨC | 92 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Tả phù Thiên việt Long đức Thanh long Hóa khoa | TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 2 |
| +C. Thân | PHU THÊ | 102 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Hóa quyền Thiên quý | Bạch hổ Tiểu hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+B. Thìn | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Hoa cái Long trì | Địa không Thiên riêu Đà la Quan phù Quan phủ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/04/2008 âm - 21/05/2008 dương | Can Chi: | ngày Tân Dậu, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:56 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | HUYNH ĐỆ | 112 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Phong cáo Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa lộc | Tướng quân Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-Ấ. Mão | NÔ BỘC | 52 | | Văn xương Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Bát tọa | Phục binh Linh tinh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 10 |
| +N. Tuất | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên tài | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 5 |
|
+G. Dần | QUAN LỘC | 42 | | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 9 |
| -Ấ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương | Thiên không Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 8 |
| +G. Tý | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hỷ thần Thiên thọ | Thiên hình Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Q. Hợi | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên giải Tam thai | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 6 |
|