Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Tỵ Tháng Canh Đần Năm Bính Tuất

-Q. Tỵ

PHU THÊ

104


Lộc tồn
Thiên quan
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ
Thiên tài


Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 1

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN CƠ(Đ)

Lực sĩ
Hóa quyền


Địa kiếp
Kình dương
Bạch hổ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 2

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Địa giải
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Thiên thọ


Lưu hà
Quả tú
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 3

+B. Thân

PHỤ MẪU

14


Thiên giải
Văn tinh
Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 4

+N. Thìn

TỬ TỨC

94

THÁI DƯƠNG(V)

Tả phù


Địa không
Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Tuất, 19 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 24/01/2006 âm - 21/02/2006 dương

Can Chi:

ngày Tân Tỵ, tháng Canh Đần, năm Bính Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:04 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC Thân

24

THIÊN PHỦ(M)

Phong cáo
Thiên việt


Thiên hình
Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 5

-T. Mão

TÀI BẠCH

84

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Văn xương
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa khoa
Tam thai


Tử phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Thai

Tháng 11

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

34

THÁI ÂM(M)

Hữu bật
Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Suy

Tháng 6

+C. Dần

TẬT ÁCH

74

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Long trì
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 10

-T. Sửu

THIÊN DI

64

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thai phụ
Thiên y
Quốc ấn
Thiếu âm
Ân quang
Thiên quý


Thiên riêu
Phá toái
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Mộ

Tháng 9

+C. Tý

NÔ BỘC

54

CỰ MÔN(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Tang môn
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Tử

Tháng 8

-K. Hợi

QUAN LỘC

44

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Văn khúc
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bát tọa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 7


[Mở bình giải]