Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Canh Ngọ

-T. Tỵ

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN TƯỚNG(Đ)


Phá toái
Trực phù
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 8

+N. Ngọ

MỆNH

3

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Thiên khôi
Thiên phúc
Bát tọa


Địa kiếp
Thái tuế
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Tử

Tháng 9

-Q. Mùi

PHỤ MẪU

13

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên giải
Thiếu dương
Ân quang
Thiên quý


Đà la
Thiên không
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Mộ

Tháng 10

+G. Thân

PHÚC ĐỨC Thân

23


Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Tam thai


Thiên hình
Lưu hà
Cô thần
Tang môn
Hỏa tinh
Linh tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Tuyệt

Tháng 11

+C. Thìn

PHU THÊ

103

CỰ MÔN(H)

Quốc ấn
Phượng các
Giải thần


Địa không
Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Suy

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 06/12/1990 âm - 21/01/1991 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Ất Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:18 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

33


Phong cáo
Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Kình dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Thai

Tháng 12

-K. Mão

TỬ TỨC

93

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn xương
Tả phù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần


L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Đế vượng

Tháng 6

+B. Tuất

QUAN LỘC

43

THIÊN ĐỒNG(H)

Hoa cái
Long trì
Thanh long


Quan phù
Hóa kỵ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 1

+M. Dần

TÀI BẠCH

83

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên việt
Thiên trù
Hóa khoa
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Phi liêm
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Lâm quan

Tháng 5

-K. Sửu

TẬT ÁCH

73

THIÊN PHỦ(M)

Thai phụ
Đường phù
Long đức
Tấu thư


Thiên sứ
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Quan đới

Tháng 4

+M. Tý

THIÊN DI

63

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Hóa lộc
Thiên tài


Thiên riêu
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 3

-Đ. Hợi

NÔ BỘC

53

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Hữu bật
Văn tinh
Thiên quan
Nguyệt đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Tử phù
Tiểu hao
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 2


[Mở bình giải]