-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | | Địa không Địa kiếp Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa quyền Bát tọa | Thiên sứ Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 3 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Tam thai Thiên tài Thiên thọ | Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Thiên y Thiên quan Long đức Ân quang | Thiên riêu Kình dương Quan phủ Linh tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/04/2005 âm - 21/05/2005 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:42 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | | | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 5 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 11 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Địa giải Thiếu dương Tấu thư Thiên quý | Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Nguyệt đức Lực sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN PHỦ(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Tử | Tháng 9 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên hình Tiểu hao Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên mã | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|