-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(V) | Thiên đức Phúc đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 1 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | | Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 3 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên y Lộc tồn Bác sĩ | Thiên riêu Lưu hà Thái tuế Hỏa tinh Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 4 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Quốc ấn Hoa cái | Thiên hình Bạch hổ Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộ | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/08/1980 âm - 21/09/1980 dương | Can Chi: | ngày Đinh Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:43 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI | 65 | | Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Kình dương Phá toái Thiên không | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 5 |
|
-K. Mão | MỆNH Thân | 5 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên giải Long đức Hỷ thần Hóa lộc Ân quang Bát tọa | L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Tử | Tháng 11 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thanh long | Thiên sứ Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 6 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 10 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù Hóa kỵ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | THAM LANG(H) | Thai phụ Long trì | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | THÁI ÂM(M) | Tả phù Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Hóa khoa Thiên quý Tam thai Thiên tài Thiên thọ | Cô thần Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 7 |
|