-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 75 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên y Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân Đẩu quân Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | | Hữu bật Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 55 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên sứ Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 45 | | Phong cáo Tả phù Nguyệt đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 85 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Thiếu dương Tấu thư Thiên quý | Thiên không Hóa kỵ Linh tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/05/2011 âm - 21/06/2011 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:05 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 35 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN TƯỚNG(V) | Tam thai Thiên tài Thiên thọ | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 25 | | Văn khúc Long đức Hóa khoa Ân quang | Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 105 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Hỷ thần Hóa lộc Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 115 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | | Thiên hình Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | MỆNH Thân | 5 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thai phụ Thiên giải Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Bát tọa | Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|