-Ấ. Tỵ | NÔ BỘC | 73 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Đà la Thái tuế Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên không L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Suy | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Ân quang Thiên quý | Thiên sứ Kình dương Tang môn Quan phủ Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 12 |
| +M. Thân | TÀI BẠCH | 43 | THẤT SÁT(M) | Phong cáo Tả phù Thiếu âm | Cô thần Phục binh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | QUAN LỘC | 83 | THAM LANG(V) | Văn xương Thiên hỷ Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/05/1977 âm - 21/06/1977 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con cú. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:31 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TỬ TỨC | 33 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn tinh Thiên việt Long trì Hóa quyền | Phá toái Quan phù Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THÁI ÂM(H) | Hóa lộc | Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHU THÊ | 23 | VŨ KHÚC(M) | Văn khúc Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
|
+N. Dần | PHÚC ĐỨC | 103 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Tấu thư Hóa khoa | Thiên hình Thiên khốc Bạch hổ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Thai | Tháng 6 |
| +N. Tý | MỆNH Thân | 3 | PHÁ QUÂN(M) | Thai phụ Thiên giải Long đức Tam thai | Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 5 |
| -T. Hợi | HUYNH ĐỆ | 13 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 4 |
|