-T. Tỵ | NÔ BỘC | 56 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Bát tọa | Phá toái Trực phù Đại hao Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc Ân quang Thiên tài | Địa không Thái tuế Phục binh Hỏa tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 76 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Thiếu dương | Thiên sứ Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Suy | Tháng 4 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 86 | | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Thiên quý | Lưu hà Cô thần Tang môn Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 5 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 46 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Quốc ấn Phượng các Giải thần Thiên thọ | Địa kiếp Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/04/1990 âm - 21/05/1990 dương | Can Chi: | ngày Bính Tuất, tháng Tân Tỵ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:37 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 96 | | Văn khúc Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Tam thai | Kình dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 6 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 36 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Tuất | PHU THÊ Thân | 106 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Hóa kỵ Linh tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên việt Thiên trù Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 11 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Long đức Tấu thư | L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 10 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THÁI DƯƠNG(H) | Hóa lộc | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Thai | Tháng 9 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 116 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Thiên giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa quyền | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|