Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thiên giải
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ
Hóa khoa


Kiếp sát
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 4

+G. Ngọ

MỆNH

4

THÁI DƯƠNG(M)

Lực sĩ


Địa không
Thiên hình
Kình dương
Điếu khách
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 5

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

14

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 6

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn tinh
Hóa quyền


Thái tuế
Tiểu hao

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 7

+N. Thìn

PHU THÊ Thân

104

THIÊN ĐỒNG(H)

Địa giải
Hoa cái
Hóa lộc
Bát tọa


Địa kiếp
Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Đẩu quân
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/10/2016 âm - 21/11/2016 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mùi, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Ất Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:56 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn khúc
Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương


Phá toái
Thiên không
Tướng quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 8

-T. Mão

TỬ TỨC

94


Long đức


Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Thai

Tháng 2

+M. Tuất

QUAN LỘC

44

CỰ MÔN(H)

Thiên y
Đường phù
Tấu thư
Tam thai


Thiên riêu
Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Suy

Tháng 9

+C. Dần

TÀI BẠCH

84


Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 1

-T. Sửu

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Ân quang
Thiên quý


Thiên sứ
Tử phù
Bênh phù
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Mộ

Tháng 12

+C. Tý

THIÊN DI

64

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần
Thiên thọ


Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tử

Tháng 11

-K. Hợi

NÔ BỘC

54

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên khôi
Thiếu âm


Cô thần
Phi liêm
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 10


[Mở bình giải]