-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN CƠ(V) | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ Hóa quyền Hóa khoa Bát tọa Thiên tài | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | TỬ VI(M) | Lực sĩ | Địa không Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | | Phong cáo Long đức Thanh long | Lưu hà Hỏa tinh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh | Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | THẤT SÁT(H) | Thiên giải Hoa cái Long trì | Địa kiếp Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 10/09/1996 âm - 21/10/1996 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 6 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:21 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 42 | | Văn khúc Thiên y Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Tam thai | Thiên riêu Tướng quân Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHU THÊ Thân | 102 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Địa giải Hồng loan Thiếu âm Thiên thọ | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư | Quả tú Điếu khách Hóa kỵ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 12 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Hữu bật Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Quốc ấn Thiếu dương Hóa lộc Ân quang Thiên quý | Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | THAM LANG(H) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Thiên sứ Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Thiên khôi | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 1 |
|