Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thân Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Dậu

-Ấ. Tỵ

NÔ BỘC

73

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thiên trù
Lực sĩ
Ân quang


Đà la
Phá toái
Bạch hổ
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 2

+B. Ngọ

THIÊN DI

63

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bác sĩ
Bát tọa


Địa không
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Suy

Tháng 3

-Đ. Mùi

TẬT ÁCH

53

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Hữu bật
Tả phù
Thiên thọ


Thiên sứ
Kình dương
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 4

+M. Thân

TÀI BẠCH

43

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Hóa lộc
Hóa khoa
Tam thai


Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 5

+G. Thìn

QUAN LỘC

83

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên y
Long đức
Thanh long
Hóa quyền


Địa kiếp
Thiên riêu
Lưu hà
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Tử

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/04/2017 âm - 21/05/2017 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thân, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Dậu

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:52 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

TỬ TỨC

33

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn khúc
Văn tinh
Thiên việt
Thiên quý
Thiên tài


Thiên khốc
Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 6

-Q. Mão

ĐIỀN TRẠCH

93


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Linh tinh
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 12

+C. Tuất

PHU THÊ Thân

23

CỰ MÔN(H)

Địa giải
Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 7

+N. Dần

PHÚC ĐỨC

103


Quốc ấn
Thiên quan
Nguyệt đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 11

-Q. Sửu

PHỤ MẪU

113

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Thai

Tháng 10

+N. Tý

MỆNH

3

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên hỷ
Thiếu âm


Thiên hình
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 9

-T. Hợi

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Cô thần
Tang môn
Đẩu quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]