-Q. Tỵ | QUAN LỘC | 85 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Phượng các Giải thần | Thái tuế Tướng quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 75 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền Thiên quý Thiên tài | Thiên không Tiểu hao Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Tả phù Thanh long | Địa không Tang môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 55 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn khúc Thiếu âm Lực sĩ Hóa khoa Ân quang | Thiên sứ Đà la Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Thiên hỷ Tấu thư Bát tọa | Thiên riêu Quả tú Trực phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/04/2001 âm - 19/06/2001 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Quý Tỵ, năm Tân Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Bính Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:21 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH Thân | 45 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Lộc tồn Thiên quan Long trì Bác sĩ | Phá toái Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 105 | | | Địa kiếp Lưu hà Điếu khách Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 35 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Hóa lộc Tam thai | Kình dương Tử phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 115 | | Đường phù Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hỷ thần Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hoa cái | Thiên khốc Bạch hổ Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 7 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Long đức | Thiên hình Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 25 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên giải Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|