Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Thân

-T. Tỵ

PHU THÊ

103

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên giải
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Đại hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Bệnh

Tháng 5

+N. Ngọ

HUYNH ĐỆ

113


Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên phúc


Thiên hình
Điếu khách
Phục binh
Hỏa tinh
Linh tinh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Tử

Tháng 6

-Q. Mùi

MỆNH

3


Hồng loan


Địa không
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 7

+G. Thân

PHỤ MẪU

13


Văn khúc
Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Thái tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 8

+C. Thìn

TỬ TỨC

93

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Quốc ấn
Hoa cái
Ân quang


Bạch hổ
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Suy

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/10/1980 âm - 19/11/1980 dương

Can Chi:

ngày Bính Thân, tháng Đinh Hợi, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

5 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:12 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHÚC ĐỨC

23

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ


Kình dương
Phá toái
Thiên không

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Thai

Tháng 9

-K. Mão

TÀI BẠCH Thân

83

THIÊN TƯỚNG(V)

Long đức
Hỷ thần
Thiên tài


Địa kiếp
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 3

+B. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

33


Thai phụ
Thiên y
Thanh long
Thiên quý


Thiên riêu
Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 10

+M. Dần

TẬT ÁCH

73

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 2

-K. Sửu

THIÊN DI

63

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Hóa quyền


Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 1

+M. Tý

NÔ BỘC

53

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Long trì
Hóa khoa
Tam thai


Quan phù
Tướng quân
Hóa kỵ
Thiên thương
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 12

-Đ. Hợi

QUAN LỘC

43

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm
Thiên thọ


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 11


[Mở bình giải]