Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thân Năm Canh Tuất

-T. Tỵ

PHỤ MẪU

14

THÁI DƯƠNG(M)

Hồng loan
Long đức
Hóa lộc


Đại hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 10

+N. Ngọ

PHÚC ĐỨC

24

PHÁ QUÂN(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên phúc


Bạch hổ
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 11

-Q. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức


Địa không
Thiên riêu
Đà la
Quả tú
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 12

+G. Thân

QUAN LỘC

44

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ


Lưu hà
Thiên khốc
Điếu khách
Đẩu quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 1

+C. Thìn

MỆNH

4

VŨ KHÚC(M)

Hữu bật
Quốc ấn
Hóa quyền
Thiên quý


Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 18/07/1970 âm - 19/08/1970 dương

Can Chi:

ngày Tân Mùi, tháng Giáp Thân, năm Canh Tuất

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:32 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

NÔ BỘC

54

THÁI ÂM(M)

Lực sĩ
Hóa khoa


Kình dương
Trực phù
Thiên thương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 2

-K. Mão

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Đào hoa
Nguyệt đức
Hỷ thần
Tam thai


Địa kiếp
Thiên hình
Tử phù
Hóa kỵ
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Thai

Tháng 8

+B. Tuất

THIÊN DI

64

THAM LANG(V)

Thai phụ
Tả phù
Hoa cái
Thanh long
Ân quang
Thiên thọ


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Suy

Tháng 3

+M. Dần

PHU THÊ

104

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Long trì
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 7

-K. Sửu

TỬ TỨC

94

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Đường phù
Thiếu âm
Tấu thư


Phá toái
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Mộ

Tháng 6

+M. Tý

TÀI BẠCH Thân

84

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phượng các
Giải thần


Tang môn
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Tử

Tháng 5

-Đ. Hợi

TẬT ÁCH

74

CỰ MÔN(V)

Văn tinh
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bát tọa


Thiên sứ
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 4


[Mở bình giải]