-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Địa giải Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Trường sinh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 34 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 24 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Văn xương Văn khúc Hoa cái Hóa lộc Hóa quyền | Thiên hình Kình dương Thái tuế Quan phủ Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Thai | Tháng 5 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 14 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương | Địa không Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 54 | | Thiên đức Phúc đức Thanh long Thiên tài | Thiên sứ Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/11/1979 âm - 19/12/1979 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:05 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên quan | Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộ | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI Thân | 64 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 1 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiếu âm Hóa khoa Thiên thọ | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tử | Tháng 8 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 74 | | Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Tướng quân Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC | 84 | | Tấu thư | Phá toái Thiên hư Tuế phá Linh tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 11 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Bát tọa | Tử phù Phi liêm Đẩu quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 104 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên y Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Bệnh | Tháng 9 |
|