-Đ. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN LƯƠNG(H) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 12 |
| +M. Ngọ | QUAN LỘC | 82 | THẤT SÁT(M) | Thiên quan Long đức | Phi liêm Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
| -K. Mùi | NÔ BỘC | 72 | | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư Thiên thọ | Thiên khốc Bạch hổ Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 2 |
| +C. Thân | THIÊN DI Thân | 62 | LIÊM TRINH(V) | Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Địa không Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+B. Thìn | PHÚC ĐỨC | 102 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan | Thiên riêu Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/04/1983 âm - 19/05/1983 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Đinh Tỵ, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:42 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TẬT ÁCH | 52 | | Thai phụ | Thiên sứ Phá toái Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-Ấ. Mão | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn tinh Thiên khôi Long trì Hóa quyền | Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 10 |
| +N. Tuất | TÀI BẠCH | 42 | PHÁ QUÂN(Đ) | Địa giải Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Hóa lộc | Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Thai | Tháng 5 |
|
+G. Dần | MỆNH | 2 | THAM LANG(Đ) | Thiếu âm Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Lưu hà Cô thần Phục binh Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -Ấ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 12 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hóa khoa Tam thai Bát tọa Thiên tài | Kình dương Tang môn Quan phủ Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 8 |
| +G. Tý | PHU THÊ | 22 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Ân quang | Thiên hình Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| -Q. Hợi | TỬ TỨC | 32 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên giải Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 6 |
|