Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Bính Thìn

-Q. Tỵ

HUYNH ĐỆ

114

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Phong cáo
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ
Hóa lộc


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 12

+G. Ngọ

MỆNH

4

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 1

-Ấ. Mùi

PHỤ MẪU

14

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiếu âm
Thanh long
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý


Lưu hà
Linh tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 2

+B. Thân

PHÚC ĐỨC

24

THAM LANG(Đ)

Thiên y
Văn tinh
Long trì


Địa không
Thiên riêu
Quan phù
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 3

+N. Thìn

PHU THÊ

104

PHÁ QUÂN(Đ)

Hoa cái
Thiên thọ


Thiên hình
Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/08/1976 âm - 19/10/1976 dương

Can Chi:

ngày Giáp Thìn, tháng Đinh Dậu, năm Bính Thìn

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con chuột.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:35 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

34

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thai phụ
Thiên việt
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa quyền


Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 4

-T. Mão

TỬ TỨC

94


Hữu bật
Thiên giải


Trực phù
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Thai

Tháng 10

+M. Tuất

QUAN LỘC

44

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đường phù
Tấu thư
Thiên tài


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Suy

Tháng 5

+C. Dần

TÀI BẠCH

84

LIÊM TRINH(V)

Địa giải
Thiên mã
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 9

-T. Sửu

TẬT ÁCH

74


Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Thiên sứ
Phá toái
Quả tú
Bênh phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Mộ

Tháng 8

+C. Tý

THIÊN DI Thân

64

THẤT SÁT(Đ)

Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần
Tam thai


Bạch hổ
Đẩu quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Tử

Tháng 7

-K. Hợi

NÔ BỘC

54

THIÊN LƯƠNG(H)

Tả phù
Thiên khôi
Hồng loan
Long đức


Phi liêm
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 6


[Mở bình giải]