-K. Tỵ | TÀI BẠCH | 44 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa lộc | Đà la Thái tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | TỬ TỨC | 34 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Thiên thọ | Thiên hình Lưu hà Thiên không Hóa kỵ L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 8 |
| -T. Mùi | PHU THÊ | 24 | THIÊN PHỦ(Đ) | | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 9 |
| +N. Thân | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Thiếu âm | Cô thần Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Địa giải Thiên hỷ Thanh long Ân quang Bát tọa | Thiên sứ Quả tú Trực phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/10/1989 âm - 19/11/1989 dương | Can Chi: | ngày Quý Mùi, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:46 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | MỆNH | 4 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn tinh Thiên quan Long trì Hóa quyền | Địa không Phá toái Quan phù Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | THIÊN DI | 64 | | | Điếu khách Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 5 |
| +G. Tuất | PHỤ MẪU | 114 | CỰ MÔN(H) | Thiên y Nguyệt đức Hồng loan Thiên quý Tam thai | Thiên riêu Tử phù Bênh phù Đẩu quân Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tử | Tháng 12 |
|
+B. Dần | NÔ BỘC | 74 | | Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | QUAN LỘC Thân | 84 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Hoa cái Tấu thư | Địa kiếp Thiên khốc Bạch hổ Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên khôi Long đức Hóa khoa | Phi liêm Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Suy | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 1 |
|