Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Tuất

-Đ. Tỵ

THIÊN DI

62

THÁI DƯƠNG(M)

Lộc tồn
Hồng loan
Long đức
Bác sĩ


Lưu hà
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 5

+M. Ngọ

TẬT ÁCH

72

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Địa giải
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên quý


Thiên sứ
Kình dương
Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Thai

Tháng 6

-K. Mùi

TÀI BẠCH

82

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Quả tú
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 7

+C. Thân

TỬ TỨC

92

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Văn tinh
Thiên mã
Ân quang


Thiên hình
Thiên khốc
Điếu khách
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 8

+B. Thìn

NÔ BỘC

52

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Tam thai


Đà la
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
Thiên thương
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/12/2018 âm - 19/01/2019 dương

Can Chi:

ngày Bính Thìn, tháng Ất Sửu, năm Mậu Tuất

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Bình Địa Mộc (cây đồng bằng)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con vượn.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:36 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHU THÊ

102

THÁI ÂM(M)

Hóa quyền
Thiên tài


Địa không
Trực phù
Tướng quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Mão

QUAN LỘC Thân

42

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phục binh
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Tử

Tháng 3

+N. Tuất

HUYNH ĐỆ

112

THAM LANG(V)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Hóa lộc
Bát tọa


Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 10

+G. Dần

ĐIỀN TRẠCH

32

THẤT SÁT(M)

Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Bệnh

Tháng 2

-Ấ. Sửu

PHÚC ĐỨC

22

THIÊN LƯƠNG(M)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu âm
Thiên thọ


Địa kiếp
Phá toái
Bênh phù
Linh tinh
Đẩu quân
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Suy

Tháng 1

+G. Tý

PHỤ MẪU

12

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thiên riêu
Tang môn
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 12

-Q. Hợi

MỆNH

2

CỰ MÔN(V)

Hữu bật
Thiên hỷ
Thiếu dương
Hóa khoa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]