Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Ngọ

-Ấ. Tỵ

TÀI BẠCH

85

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên giải
Thiên việt
Hóa lộc
Thiên quý


Phá toái
Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 11

+B. Ngọ

TỬ TỨC

95

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên hình
Thái tuế
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thân

Thai

Tháng 12

-Đ. Mùi

PHU THÊ

105


Quốc ấn
Thiếu dương
Thiên thọ


Thiên không
Bênh phù

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 1

+M. Thân

HUYNH ĐỆ

115

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiên mã


Cô thần
Tang môn
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 2

+G. Thìn

TẬT ÁCH

75

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Địa giải
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên sứ
Quả tú
Điếu khách
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/10/2002 âm - 19/11/2002 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Canh Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:39 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

MỆNH

5


Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Thiếu âm
Ân quang


Địa không
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 3

-Q. Mão

THIÊN DI

65

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Tam thai
Thiên tài


Tướng quân
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Tử

Tháng 9

+C. Tuất

PHỤ MẪU

15

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên y
Thiên quan
Hoa cái
Long trì


Thiên riêu
Đà la
Quan phù
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 4

+N. Dần

NÔ BỘC

55

THAM LANG(Đ)

L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Tiểu hao
Thiên thương
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 8

-Q. Sửu

QUAN LỘC Thân

45

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Long đức
Thanh long


Địa kiếp
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Suy

Tháng 7

+N. Tý

ĐIỀN TRẠCH

35

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Lực sĩ
Hóa khoa


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 6

-T. Hợi

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Bát tọa


Lưu hà
Kiếp sát
Tử phù
Đẩu quân

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 5


[Mở bình giải]