-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 13 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên y Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Bát tọa | Thiên riêu Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 2 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 23 | CỰ MÔN(Đ) | Văn khúc Hữu bật Thiên quý | Điếu khách Tướng quân Đẩu quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Tử | Tháng 3 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 4 |
| +N. Thân | QUAN LỘC Thân | 43 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn xương Thai phụ Tả phù Ân quang | Thái tuế Phi liêm Linh tinh TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 5 |
|
+M. Thìn | MỆNH | 3 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Hoa cái Thanh long Thiên thọ | Bạch hổ Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/05/2004 âm - 19/06/2004 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Tỵ, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Bính Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:27 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 53 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Hóa khoa Tam thai | Địa không Lưu hà Phá toái Thiên không Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Thai | Tháng 6 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN PHỦ(V) | Long đức Lực sĩ | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 12 |
| +G. Tuất | THIÊN DI | 63 | THÁI DƯƠNG(H) | Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 7 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 103 | | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 11 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 93 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền | Địa kiếp Thiên hình Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 10 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Long trì Thiên tài | Quan phù Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 73 | | Địa giải Thiếu âm | Thiên sứ Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 8 |
|