Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

104

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ
Thiên quý
Bát tọa


Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 1

+B. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

94

CỰ MÔN(Đ)

Văn khúc
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Hóa kỵ
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 2

-Đ. Mùi

QUAN LỘC Thân

84

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Hoa cái


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Thai

Tháng 3

+M. Thân

NÔ BỘC

74

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiên đức
Phúc đức
Hóa quyền


Kiếp sát
Phục binh
Thiên thương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 4

+G. Thìn

PHỤ MẪU

114

THÁI ÂM(H)

Phong cáo
Thiên y
Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long
Hóa lộc


Thiên riêu
Lưu hà
Tử phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/04/2007 âm - 19/05/2007 dương

Can Chi:

ngày Quý Sửu, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:55 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Văn tinh
Thiên việt
Ân quang
Tam thai


Địa không
Phá toái
Điếu khách
Đại hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Mộ

Tháng 5

-Q. Mão

MỆNH

4

THIÊN PHỦ(V)

Long trì


Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 11

+C. Tuất

TẬT ÁCH

54

THÁI DƯƠNG(H)

Địa giải
Thiên hỷ


Thiên sứ
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Tử

Tháng 6

+N. Dần

HUYNH ĐỆ

14


Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 10

-Q. Sửu

PHU THÊ

24

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Tấu thư


Địa kiếp
Tang môn
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 9

+N. Tý

TỬ TỨC

34

THIÊN CƠ(Đ)

Đào hoa
Thiếu dương
Hóa khoa


Thiên hình
Thiên không
Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Suy

Tháng 8

-T. Hợi

TÀI BẠCH

44


Thiên giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần


Thái tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 7


[Mở bình giải]