-Ấ. Tỵ | THIÊN DI | 64 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thai phụ Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ Hóa lộc Hóa quyền Tam thai | Thiên sứ Thiên hình Đẩu quân L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | TÀI BẠCH | 44 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Thai | Tháng 3 |
| +M. Thân | TỬ TỨC | 34 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Nguyệt đức Bát tọa | Kiếp sát Tử phù Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | NÔ BỘC | 74 | | Văn khúc Địa giải Thiếu dương Thanh long | Lưu hà Thiên không Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/10/1987 âm - 20/12/1987 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Tân Hợi, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:04 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHU THÊ | 24 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên việt | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | QUAN LỘC | 84 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 11 |
| +C. Tuất | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Thiên y Long đức Hóa khoa | Thiên riêu Bênh phù Linh tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Tử | Tháng 6 |
|
+N. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Phong cáo Quốc ấn Thiên quan Ân quang Thiên tài Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | PHÚC ĐỨC | 104 | | Hữu bật Tả phù Tấu thư | Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 9 |
| +N. Tý | PHỤ MẪU | 114 | | Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên quý | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 8 |
| -T. Hợi | MỆNH Thân | 4 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 7 |
|