-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 76 | CỰ MÔN(H) | Văn tinh Thiên trù Thiếu âm Tam thai | Thiên sứ Thiên hình Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 86 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Long trì Hóa lộc | Quan phù Tướng quân Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 9 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 96 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên quan Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 10 |
| +N. Thân | PHU THÊ | 106 | THẤT SÁT(M) | Thiên mã Phượng các Giải thần | Thiên hư Tuế phá Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI | 66 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiên giải Thanh long | Thiên khốc Tang môn Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/09/1974 âm - 20/10/1974 dương | Can Chi: | ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Khê Thủy (nước khe lớn) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con trâu. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 6 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:07 phút, ngày 22/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Thiên phúc Long đức Hỷ thần Bát tọa | Thiên riêu Lưu hà Phá toái TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Tử | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 56 | THÁI ÂM(H) | Địa giải Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ | Kình dương Thiên không Linh tinh Thiên thương L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Tuất | MỆNH Thân | 6 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Quốc ấn Hoa cái Hóa khoa | Bạch hổ Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Mộ | Tháng 1 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC | 46 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Hồng loan | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ Hỏa tinh TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC | 26 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Hóa quyền Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Điếu khách Phục binh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 16 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên đức Phúc đức | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 2 |
|