Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Dậu Năm Giáp Ngọ

-K. Tỵ

TÀI BẠCH

84


Văn tinh
Thiên trù


Phá toái
Trực phù
Tiểu hao
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 11

+C. Ngọ

TỬ TỨC

94

THIÊN CƠ(Đ)

Thai phụ


Thái tuế
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 12

-T. Mùi

PHU THÊ

104

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiếu dương
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên không

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 1

+N. Thân

HUYNH ĐỆ

114


Thiên y
Thiên mã


Thiên riêu
Cô thần
Tang môn
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 2

+M. Thìn

TẬT ÁCH

74

THÁI DƯƠNG(V)

Văn khúc
Phượng các
Giải thần
Thanh long


Thiên sứ
Thiên hình
Quả tú
Điếu khách
Hóa kỵ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/08/2014 âm - 20/09/2014 dương

Can Chi:

ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Dậu, năm Giáp Ngọ

Sinh Giờ:

giờ Giáp Tí (23:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ.

*Chủ Mệnh:

Phá Quân

*Chủ Thân:

Hỏa Tinh

Cân Lượng:

5 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:32 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

MỆNH Thân

4

THIÊN PHỦ(M)

Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hỷ thần


Lưu hà
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 3

-Đ. Mão

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(Đ)
THẤT SÁT(H)

Hữu bật
Thiên giải
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Lực sĩ
Hóa khoa
Thiên quý
Thiên tài
Thiên thọ


Kình dương
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Thai

Tháng 9

+G. Tuất

PHỤ MẪU

14

THÁI ÂM(M)

Văn xương
Quốc ấn
Hoa cái
Long trì


Quan phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Suy

Tháng 4

+B. Dần

NÔ BỘC

54

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Phong cáo
Địa giải
Lộc tồn
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Bạch hổ
Thiên thương
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 8

-Đ. Sửu

QUAN LỘC

44

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên khôi
Long đức
Tam thai
Bát tọa


Đà la
Quan phủ
Hỏa tinh
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Mộ

Tháng 7

+B. Tý

ĐIỀN TRẠCH

34

CỰ MÔN(V)


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Tử

Tháng 6

-Ấ. Hợi

PHÚC ĐỨC

24

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Tả phù
Nguyệt đức
Hóa lộc
Ân quang


Địa không
Địa kiếp
Kiếp sát
Tử phù
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]