-K. Tỵ | MỆNH Thân | 3 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Kiếp sát Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 3 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | CỰ MÔN(Đ) | Thai phụ Bát tọa | Điếu khách Tướng quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Tử | Tháng 4 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 23 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 5 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Tam thai | Thái tuế Phi liêm TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 6 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI ÂM(H) | Văn khúc Thiên y Hoa cái Thanh long Thiên quý | Thiên riêu Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Suy | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 02/04/2004 âm - 20/05/2004 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:19 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 43 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Hóa khoa | Lưu hà Phá toái Thiên không TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Thai | Tháng 7 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 103 | THIÊN PHỦ(V) | Long đức Lực sĩ | Kình dương L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Địa giải Quốc ấn Ân quang | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Hóa kỵ Linh tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 8 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | | Phong cáo Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 12 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 83 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 11 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN CƠ(Đ) | Long trì | Thiên sứ Thiên hình Quan phù Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | | Thiên giải Thiếu âm | Địa không Địa kiếp Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 9 |
|