Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ

-Q. Tỵ

MỆNH

2

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Quốc ấn
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hóa lộc


Thái tuế
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 3

+G. Ngọ

PHỤ MẪU

112

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên trù
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Tiểu hao
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 4

-Ấ. Mùi

PHÚC ĐỨC

102

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Tang môn

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 5

+B. Thân

ĐIỀN TRẠCH

92

THẤT SÁT(M)

Hữu bật
Thiếu âm
Lực sĩ
Thiên thọ


Đà la
Cô thần
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 6

+N. Thìn

HUYNH ĐỆ

12

THAM LANG(V)

Thiên hỷ
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Tỵ, 24 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/03/2001 âm - 19/04/2001 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Tân Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con thỏ.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:15 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

QUAN LỘC

82

THIÊN ĐỒNG(H)

Địa giải
Lộc tồn
Thiên quan
Long trì
Bác sĩ


Phá toái
Quan phù
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 7

-T. Mão

PHU THÊ Thân

22

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Thiên y
Hóa khoa
Thiên quý


Thiên riêu
Lưu hà
Điếu khách
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Suy

Tháng 1

+M. Tuất

NÔ BỘC

72

VŨ KHÚC(M)

Thiên giải
Nguyệt đức
Hồng loan
Thiên tài


Địa kiếp
Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Thai

Tháng 8

+C. Dần

TỬ TỨC

32

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 12

-T. Sửu

TÀI BẠCH

42

THIÊN CƠ(Đ)

Phong cáo
Hoa cái


Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Hợi

Tử

Tháng 11

+C. Tý

TẬT ÁCH

52

PHÁ QUÂN(M)

Văn tinh
Long đức


Thiên sứ
Địa không
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Mộ

Tháng 10

-K. Hợi

THIÊN DI

62

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Thiên mã
Hóa quyền
Ân quang


Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Phục binh
Hóa kỵ

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 9


[Mở bình giải]