-Đ. Tỵ | PHU THÊ Thân | 26 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần Hóa lộc Ân quang | Thiên riêu Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 1 |
| +M. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 16 | THÁI DƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên quan | Trực phù Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Mộ | Tháng 2 |
| -K. Mùi | MỆNH | 6 | THIÊN PHỦ(Đ) | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 3 |
| +C. Thân | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Quốc ấn Hồng loan Thiếu dương Hóa khoa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 4 |
|
+B. Thìn | TỬ TỨC | 36 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên đức Phúc đức | Quả tú Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Thai | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/05/2003 âm - 19/06/2003 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Mộc sinh Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:03 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | PHÚC ĐỨC | 106 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên quý | Tang môn Tiểu hao Hóa kỵ Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 5 |
|
-Ấ. Mão | TÀI BẠCH | 46 | | Văn khúc Văn tinh Thiên khôi Phượng các Giải thần Tam thai | Bạch hổ Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +N. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 96 | CỰ MÔN(H) | Thiên trù Thiếu âm Thanh long Hóa quyền | Địa kiếp Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 6 |
|
+G. Dần | TẬT ÁCH | 56 | | Thiên hỷ Long đức Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Lưu hà Phục binh Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Ấ. Sửu | THIÊN DI | 66 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo | Thiên hình Kình dương Phá toái Thiên hư Tuế phá Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 9 |
| +G. Tý | NÔ BỘC | 76 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên thọ | Địa không Tử phù Thiên thương TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 8 |
| -Q. Hợi | QUAN LỘC | 86 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn xương Địa giải Long trì Lực sĩ Bát tọa | Đà la Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 7 |
|