Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Bính Dần

-Q. Tỵ

PHU THÊ Thân

104

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên y
Lộc tồn
Thiên quan
Thiếu âm
Bác sĩ


Thiên riêu
Cô thần
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 5

+G. Ngọ

HUYNH ĐỆ

114

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Long trì
Lực sĩ
Bát tọa


Kình dương
Quan phù
Hóa kỵ
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 6

-Ấ. Mùi

MỆNH

4

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Thiên thọ


Lưu hà
Tử phù

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 7

+B. Thân

PHỤ MẪU

14

THẤT SÁT(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Tam thai


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 8

+N. Thìn

TỬ TỨC

94

THAM LANG(V)

Thiên quý


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Linh tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 13/05/1986 âm - 19/06/1986 dương

Can Chi:

ngày Giáp Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Dần

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:04 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên việt
Long đức
Hóa lộc
Thiên tài


Phá toái
Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 9

-T. Mão

TÀI BẠCH

84

THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Thai

Tháng 3

+M. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

34

VŨ KHÚC(M)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư
Ân quang


Địa kiếp
Bạch hổ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Suy

Tháng 10

+C. Dần

TẬT ÁCH

74

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 2

-T. Sửu

THIÊN DI

64

THIÊN CƠ(Đ)

Phong cáo
Quốc ấn
Hồng loan
Hóa quyền


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Mộ

Tháng 1

+C. Tý

NÔ BỘC

54

PHÁ QUÂN(M)

Thiên giải
Thiên phúc
Thiên trù
Hỷ thần


Địa không
Điếu khách
Hỏa tinh
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tuất

Tử

Tháng 12

-K. Hợi

QUAN LỘC

44

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Địa giải
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Kiếp sát
Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]