Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Bính Đần Năm Giáp Dần

-K. Tỵ

PHÚC ĐỨC

26

THÁI DƯƠNG(M)

Thai phụ
Văn tinh
Thiên trù
Thiếu âm
Thiên tài


Cô thần
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 1

+C. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

36

PHÁ QUÂN(M)

Long trì
Hóa quyền


Quan phù
Tướng quân
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 2

-T. Mùi

QUAN LỘC

46

THIÊN CƠ(Đ)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Tử phù

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 3

+N. Thân

NÔ BỘC

56

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên giải
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 4

+M. Thìn

PHỤ MẪU

16

VŨ KHÚC(M)

Tả phù
Thanh long
Hóa khoa


Thiên khốc
Tang môn
Linh tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Quan đới

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Dần, 51 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/01/1974 âm - 19/02/1974 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Bính Đần, năm Giáp Dần

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con trâu.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:36 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

THIÊN DI

66

THÁI ÂM(M)

Thiên phúc
Long đức
Hỷ thần


Thiên hình
Lưu hà
Phá toái
TRIỆT

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Tử

Tháng 5

-Đ. Mão

MỆNH

6

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn khúc
Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Thiên thọ


Kình dương
Thiên không
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 11

+G. Tuất

TẬT ÁCH

76

THAM LANG(V)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái


Thiên sứ
Địa kiếp
Bạch hổ
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Mộ

Tháng 6

+B. Dần

HUYNH ĐỆ

116

THẤT SÁT(M)

Lộc tồn
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 10

-Đ. Sửu

PHU THÊ Thân

106

THIÊN LƯƠNG(M)

Phong cáo
Thiên y
Thiên khôi
Hồng loan
Ân quang
Thiên quý


Thiên riêu
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Đẩu quân
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 9

+B. Tý

TỬ TỨC

96

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hóa lộc


Địa không
Điếu khách
Phục binh
Hỏa tinh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Thai

Tháng 8

-Ấ. Hợi

TÀI BẠCH

86

CỰ MÔN(V)

Văn xương
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Đại hao

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]