-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 112 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Hữu bật Thiên việt Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Kiếp sát Phi liêm | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên y Thiên phúc Hỷ thần | Thiên riêu Điếu khách L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Thai | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 12 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thai phụ Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 102 | | Đường phù Hoa cái Tấu thư Tam thai Thiên thọ | Bạch hổ Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/06/1992 âm - 19/07/1992 dương | Can Chi: | ngày Bính Thân, tháng Đinh Mùi, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Kim sinh Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:46 phút, ngày 08/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn xương Tả phù Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 92 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên khôi Long đức Ân quang | Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Tử | Tháng 2 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 42 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên quan Hóa lộc Bát tọa | Địa không Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 9 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 82 | | Thiên mã Phượng các Giải thần Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 72 | | Thiên giải Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Thiên sứ Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | | Địa giải Long trì Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 11 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 52 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý | Lưu hà Cô thần Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 10 |
|