-T. Tỵ | PHỤ MẪU | 14 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Nguyệt đức Hóa lộc | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Thiên phúc Thiên thọ | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Long đức | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 8 |
| +G. Thân | QUAN LỘC | 44 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | MỆNH | 4 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa quyền Bát tọa Thiên tài | Thiên riêu Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/04/2020 âm - 19/06/2020 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:43 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | NÔ BỘC | 54 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 10 |
|
-K. Mão | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên quý | Hóa kỵ Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 4 |
| +B. Tuất | THIÊN DI | 64 | THAM LANG(V) | Địa giải Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai | Địa không Quả tú Điếu khách Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Suy | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHU THÊ | 104 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 3 |
| -K. Sửu | TỬ TỨC | 94 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộ | Tháng 2 |
| +M. Tý | TÀI BẠCH | 84 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | | Địa kiếp Thiên hình Thái tuế Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tử | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | TẬT ÁCH | 74 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Ân quang | Thiên sứ Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 12 |
|