Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Mão

-Q. Tỵ

PHÚC ĐỨC

103

THÁI ÂM(H)

Địa giải
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Tướng quân
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Bệnh

Tháng 5

+G. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

93

THAM LANG(H)

Thiên giải
Thiên khôi
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên tài


Tiểu hao
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Suy

Tháng 6

-Ấ. Mùi

QUAN LỘC

83

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Hóa lộc


Thiên hình
Quan phù
Linh tinh
TUẦN

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 7

+B. Thân

NÔ BỘC

73

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Nguyệt đức
Lực sĩ


Địa kiếp
Đà la
Kiếp sát
Tử phù
Thiên thương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 8

+N. Thìn

PHỤ MẪU

113

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Thiếu dương
Tấu thư


Thiên không
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Tử

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 25/11/2011 âm - 19/12/2011 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thân, tháng Canh Tý, năm Tân Mão

Sinh Giờ:

giờ Tân Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:37 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

THIÊN DI Thân

63

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa quyền


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 9

-T. Mão

MỆNH

3


Thai phụ


Lưu hà
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 3

+M. Tuất

TẬT ÁCH

53

THẤT SÁT(H)

Long đức


Thiên sứ
Kình dương
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 10

+C. Dần

HUYNH ĐỆ

13

PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Đường phù
Thiên việt
Hỷ thần
Thiên quý
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Trực phù
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 2

-T. Sửu

PHU THÊ

23


Văn xương
Văn khúc
Hóa khoa


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Thai

Tháng 1

+C. Tý

TỬ TỨC

33

TỬ VI(Đ)

Hữu bật
Văn tinh
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Ân quang
Bát tọa
Thiên thọ


Đại hao
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 12

-K. Hợi

TÀI BẠCH

43

THIÊN CƠ(H)

Phong cáo
Thiên y


Thiên riêu
Bạch hổ
Phục binh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Trường sinh

Tháng 11


[Mở bình giải]