-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Địa giải Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần | Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 45 | | Thiếu âm Thiên tài | Thiên hình Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 11 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 55 | | Lộc tồn Long trì Bác sĩ | Địa kiếp Lưu hà Quan phù Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái | Thái tuế Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/11/2000 âm - 19/12/2000 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Mậu Tý, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:14 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI Thân | 65 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 1 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Hỷ thần Thiên quý | Trực phù Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 75 | | Thanh long | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 2 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 115 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Văn xương Văn khúc Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư Hóa quyền Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Phá toái Quả tú Linh tinh L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Suy | Tháng 5 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hữu bật Hóa khoa | Bạch hổ Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Thiên y Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Ân quang | Thiên riêu Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 3 |
|