Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thìn

-Đ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

22

THIÊN CƠ(V)

Thiên giải
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 9

+M. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

32

TỬ VI(M)

Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ


Thiên hình
Kình dương
Tang môn
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Thai

Tháng 10

-K. Mùi

QUAN LỘC Thân

42


Thiên việt
Thiếu âm
Thanh long
Thiên tài


Địa kiếp

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 11

+C. Thân

NÔ BỘC

52

PHÁ QUÂN(H)

Văn tinh
Long trì


Quan phù
Tiểu hao
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 12

+B. Thìn

PHỤ MẪU

12

THẤT SÁT(H)

Địa giải
Hoa cái


Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/10/1988 âm - 19/11/1988 dương

Can Chi:

ngày Mậu Dần, tháng Quý Hợi, năm Mậu Thìn

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

12:43 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

THIÊN DI

62


Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tướng quân

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 1

-Ấ. Mão

MỆNH

2

THÁI DƯƠNG(V)
THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên quan
Thiên phúc
Thiên quý
Bát tọa


Địa không
Trực phù
Phục binh
Đẩu quân
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Tử

Tháng 7

+N. Tuất

TẬT ÁCH

72

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Thiên y
Đường phù
Tấu thư


Thiên sứ
Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 2

+G. Dần

HUYNH ĐỆ

112

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Bệnh

Tháng 6

-Ấ. Sửu

PHU THÊ

102

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Thiên khôi
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Phá toái
Quả tú
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Suy

Tháng 5

+G. Tý

TỬ TỨC

92

THAM LANG(H)

Văn khúc
Hỷ thần
Hóa lộc


Bạch hổ
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 4

-Q. Hợi

TÀI BẠCH

82

THÁI ÂM(M)

Hồng loan
Long đức
Hóa quyền
Ân quang
Tam thai
Thiên thọ


Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 3


[Mở bình giải]