Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Canh Thân

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

75

THÁI ÂM(H)

Thiên y
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa


Thiên sứ
Thiên riêu
Kiếp sát
Đại hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 8

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

85

THAM LANG(H)

Hữu bật
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên tài


Điếu khách
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Thai

Tháng 9

-Q. Mùi

TỬ TỨC

95

THIÊN ĐỒNG(H)
CỰ MÔN(H)

Hồng loan
Ân quang
Thiên quý


Địa kiếp
Đà la
Quả tú
Trực phù
Quan phủ
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 10

+G. Thân

PHU THÊ

105

VŨ KHÚC(V)
THIÊN TƯỚNG(M)

Tả phù
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa quyền


Lưu hà
Thái tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Quan lộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 11

+C. Thìn

THIÊN DI

65

LIÊM TRINH(M)
THIÊN PHỦ(V)

Quốc ấn
Hoa cái


Bạch hổ
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộ

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 07/05/1980 âm - 19/06/1980 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Thân

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:33 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

115

THÁI DƯƠNG(H)
THIÊN LƯƠNG(H)

Đào hoa
Thiếu dương
Lực sĩ
Hóa lộc


Kình dương
Phá toái
Thiên không

Hóa lộc Phụ mẫu
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 12

-K. Mão

NÔ BỘC

55


Long đức
Hỷ thần


Địa không
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tử

Tháng 6

+B. Tuất

MỆNH

5

THẤT SÁT(H)

Phong cáo
Thanh long
Thiên thọ


Thiên khốc
Tang môn
Hỏa tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Quan đới

Tháng 1

+M. Dần

QUAN LỘC Thân

45

PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thai phụ
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm
Linh tinh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Bệnh

Tháng 5

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

35


Đường phù
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Tấu thư


Thiên hình
Tử phù
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Suy

Tháng 4

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

25

TỬ VI(Đ)

Văn khúc
Thiên giải
Long trì
Bát tọa


Quan phù
Tướng quân
Đẩu quân
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 3

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

15

THIÊN CƠ(H)

Địa giải
Văn tinh
Thiên quan
Thiếu âm


Cô thần
Tiểu hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 2


[Mở bình giải]